Characters remaining: 500/500
Translation

đả kích

Academic
Friendly

Từ "đả kích" trong tiếng Việt có nghĩaphê phán hoặc chỉ trích một cách mạnh mẽ, thường nhằm vào một cá nhân, tổ chức, hay quan điểm người nói coi sai trái hoặc không đúng. Khi sử dụng từ này, người nói thể hiện sự không đồng tình mong muốn chỉ ra những điều tiêu cực hoặc sai lầm của đối tượng bị đả kích.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Bài viết của anh ấy đã đả kích những hành động tham nhũng trong chính phủ."

    • đây, "đả kích" được sử dụng để chỉ việc chỉ trích mạnh mẽ các hành động tham nhũng.
  2. Câu nâng cao: "Trong cuộc tranh luận, ấy đã đả kích lập luận của đối thủ một cách sắc bén, khiến cả khán phòng phải suy nghĩ lại."

    • Câu này cho thấy việc sử dụng "đả kích" không chỉ đơn thuần chỉ trích, còn thể hiện kỹ năng tranh luận phân tích sâu sắc.
Các biến thể từ liên quan:
  • Đả kích chính trị: Thường dùng trong bối cảnh chỉ trích các chính sách hoặc hành động của một chính trị gia hoặc chính phủ.
  • Đả kích xã hội: Chỉ trích các thói quen, phong tục tập quán hoặc vấn đề xã hội như phân biệt chủng tộc, bất bình đẳng giới.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Chỉ trích: Một từ gần gũi, nhưng thường không mang tính nặng nề như "đả kích". Chỉ trích có thể nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết phải mạnh mẽ.
  • Phê phán: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng phê phán có thể mang tính xây dựng hơn, nhằm chỉ ra sai lầm để cải thiện.
  • Chê bai: Thường mang tính tiêu cực hơn không nhất thiết phải có lý do hợp lý.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Đả kích" thường mang sắc thái tiêu cực, vậy khi sử dụng từ này, bạn nên cân nhắc ngữ cảnh đối tượng.
  • Trong một số trường hợp, "đả kích" có thể bị coi không lịch sự hoặc quá mạnh mẽ, nên cần chú ý đến tình huống giao tiếp.
  1. đgt. Phê phán, chỉ trích gay gắt đối với người, phía đối lập hoặc coi đối lập: đả kích thói tật xấu tranh đả kích.

Similar Spellings

Words Containing "đả kích"

Comments and discussion on the word "đả kích"